Có 3 kết quả:

丫环 yā huan ㄧㄚ 丫環 yā huan ㄧㄚ 丫鬟 yā huan ㄧㄚ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) servant girl
(2) maid

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) servant girl
(2) maid

Bình luận 0

yā huan ㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) servant girl
(2) maid

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0